STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnamobile | 0583.43.16.18 | 600.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
2 | Vietnamobile | 05.66.77.4404 | 560.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
3 | Vietnamobile | 0589.18.16.18 | 1.100.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
4 | Vietnamobile | 0924.94.4953 | 700.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
5 | Vietnamobile | 0563.52.1102 | 880.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
6 | Vietnamobile | 0928.58.1102 | 2.150.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
7 | Vietnamobile | 0927.73.1102 | 2.050.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | Vietnamobile | 05892.444.04 | 700.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
9 | Vietnamobile | 0921.90.1102 | 1.600.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
10 | Vietnamobile | 09249.777.49 | 700.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
11 | Vietnamobile | 0587.86.4953 | 700.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
12 | Vietnamobile | 0567.89.4404 | 9.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
13 | Vietnamobile | 05826.111.02 | 1.600.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
14 | Vietnamobile | 0927.831.102 | 1.500.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
15 | Vietnamobile | 0582.12.4953 | 700.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
16 | Vietnamobile | 0522.89.1102 | 980.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
17 | Vietnamobile | 0582.13.1618 | 840.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
18 | Vietnamobile | 0924.39.1102 | 1.200.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
19 | Vietnamobile | 0926.43.1102 | 1.600.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
20 | Vietnamobile | 0586.12.4953 | 700.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
21 | Vietnamobile | 05852.444.04 | 700.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
22 | Vietnamobile | 0586.25.1102 | 1.600.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
23 | Vietnamobile | 0925.98.4953 | 1.650.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
24 | Vietnamobile | 0565.37.1102 | 910.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |