STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0783.53.6611 | 399.000 | Sim kép | Đặt mua |
2 | Mobifone | 078.333.4747 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
3 | Mobifone | 078.333.0101 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
4 | Mobifone | 07.69.69.6611 | 1.500.000 | Sim kép | Đặt mua |
5 | Mobifone | 079.345.3377 | 950.000 | Sim kép | Đặt mua |
6 | Mobifone | 078.333.7676 | 1.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0898.87.3322 | 800.000 | Sim kép | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0797.17.8998 | 1.250.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | Mobifone | 07.69.69.69.46 | 4.500.000 | Sim Mobifone | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0708.65.9696 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
11 | Mobifone | 076.9696.000 | 1.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0789.91.4747 | 950.000 | Sim lặp | Đặt mua |
13 | Mobifone | 07.9779.8998 | 3.250.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0792.666.200 | 900.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0792.33.3636 | 2.900.000 | Sim lặp | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0707.74.5656 | 1.050.000 | Sim lặp | Đặt mua |
17 | Mobifone | 089.888.4224 | 1.200.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | Mobifone | 078.333.2.111 | 2.300.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
19 | Mobifone | 078.368.7171 | 950.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0703.11.44.11 | 2.300.000 | Sim kép | Đặt mua |
21 | Mobifone | 070.888.666.3 | 2.900.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0898.87.2552 | 800.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0783.22.7667 | 1.000.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | Mobifone | 07.68.68.68.15 | 5.000.000 | Sim Mobifone | Đặt mua |