STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0704.45.5959 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
2 | Mobifone | 07.0440.6969 | 1.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
3 | Mobifone | 07.0440.3737 | 1.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
4 | Mobifone | 07.0440.6699 | 1.200.000 | Sim kép | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0704.45.8787 | 800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0704.45.7997 | 850.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | Mobifone | 07.0440.4646 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
8 | Mobifone | 07.0440.5588 | 1.300.000 | Sim kép | Đặt mua |
9 | Mobifone | 07.0440.6776 | 1.300.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | Mobifone | 07.0440.6677 | 1.300.000 | Sim kép | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0704.51.9449 | 950.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | Mobifone | 07.0440.7007 | 1.300.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | Mobifone | 07.0440.7878 | 1.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0704.45.0099 | 850.000 | Sim kép | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0704.45.6886 | 2.100.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | Mobifone | 07.0440.1771 | 1.150.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | Mobifone | 07.0440.5995 | 1.100.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0704.45.8080 | 950.000 | Sim lặp | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0704.45.8181 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0704.45.2002 | 1.000.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0704.52.7700 | 700.000 | Sim kép | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0704.45.9009 | 900.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | Mobifone | 07.0440.5599 | 1.300.000 | Sim kép | Đặt mua |
24 | Mobifone | 07.0440.7997 | 1.050.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |