STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0904.33.9999 | 555.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0904.11.6789 | 150.000.000 | Sim số tiến | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0904.20.01.06 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0904.07.08.02 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0904.69.69.41 | 980.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0904.23.04.06 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0904.11.03.97 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0904.03.12.08 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0904.27.07.03 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0904.69.6660 | 980.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0904.22.07.01 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0904.75.7744 | 980.000 | Sim kép | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0904.11.05.98 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0904.18.12.00 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0904.13.05.11 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0904.29.03.00 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0904.18.04.01 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0904.16.01.03 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0904.03.12.11 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0904.04.12.03 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0904.18.04.02 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0904.29.10.98 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0904.24.12.01 | 980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0904.69.69.94 | 980.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |