STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 094.3330000 | 59.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0943.38.38.38 | 210.000.000 | Sim taxi | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0943.666.999 | 310.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0943.95.7227 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0943.28.4774 | 770.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0943.98.2020 | 2.280.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0943.0935.65 | 910.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0943.05.7117 | 770.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0943.74.0220 | 770.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 094.332.03.03 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0943.09.11.82 | 1.250.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0943.0919.18 | 810.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0943.97.31.31 | 880.000 | Sim lặp | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0943.27.7337 | 910.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0943.80.0330 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0943.46.7117 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0943.87.3553 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0943.09.08.96 | 1.600.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0943.50.98.98 | 1.600.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 0943.60.5115 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 094.369.2552 | 810.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0943.47.3553 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 094.386.0330 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0943.04.7117 | 770.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |