STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gmobile | 0994.567.867 | 1.880.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
2 | Gmobile | 09.94.95.95.95 | 120.000.000 | Sim taxi | Đặt mua |
3 | Gmobile | 0994.567.862 | 1.880.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
4 | Gmobile | 0994.567.863 | 1.880.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
5 | Gmobile | 099456.7.8.85 | 1.880.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | Gmobile | 0994.567.865 | 1.880.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
7 | Gmobile | 099.44.88.211 | 903.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
8 | Gmobile | 0994.022222 | 210.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
9 | Gmobile | 099.44.88.336 | 1.325.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
10 | Gmobile | 0994.800.959 | 638.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
11 | Gmobile | 0994.69.63.66 | 692.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
12 | Gmobile | 0994.70.75.79 | 2.000.000 | Sim thần tài | Đặt mua |
13 | Gmobile | 0994.978.635 | 560.000 | Sim Gmobile | Đặt mua |
14 | Gmobile | 099.444.3992 | 770.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | Gmobile | 0994.127.689 | 756.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
16 | Gmobile | 0994.550.778 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | Gmobile | 0994.551.557 | 770.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
18 | Gmobile | 0994.627.727 | 770.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
19 | Gmobile | 099.44.88.007 | 1.325.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
20 | Gmobile | 0994.567.883 | 2.460.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
21 | Gmobile | 0994.29.3939 | 4.250.000 | Sim lặp | Đặt mua |
22 | Gmobile | 099.444.8335 | 770.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | Gmobile | 0994446.990 | 770.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | Gmobile | 0994.552.880 | 770.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |