STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 097.4414.778 | 550.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0974.862.178 | 550.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0949.43.47.38 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | Viettel | 0354.7755.38 | 600.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | Viettel | 0352.778.838 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0703.5577.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | Viettel | 0353.6565.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | Viettel | 0988.59.3778 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0949.48.11.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | Viettel | 0365.5454.38 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | Vietnamobile | 058.767.8338 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0949.89.29.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0949.89.7738 | 580.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0949.48.10.38 | 580.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0817.74.79.78 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | Viettel | 0348.2929.38 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0949.37.65.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0949.376.138 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0769.84.39.38 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 0834.55.79.38 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | Viettel | 0985.90.2378 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | Vietnamobile | 0566.787.338 | 560.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | Viettel | 0384.22.79.78 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0914.479.878 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |