STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 07.85.85.87.78 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | Mobifone | 079.345.8778 | 1.250.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | Viettel | 097.4414.778 | 550.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | Viettel | 0974.862.178 | 550.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | Viettel | 0962.948.078 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | Viettel | 0985.806.778 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | Viettel | 0862.880.838 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | Viettel | 0869.885.878 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | Viettel | 0975.599.378 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | Viettel | 0973.489.838 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | Viettel | 0397.727.838 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | Viettel | 0347.979.838 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | Viettel | 0969.105.838 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | Viettel | 0369.698.778 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | Viettel | 0962.718.838 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | Viettel | 0329.474.878 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | Viettel | 0867.178.378 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | Viettel | 0986.569.778 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | Viettel | 0972.089.778 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | Viettel | 0983.031.778 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | Viettel | 0962.212.138 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | Viettel | 0975.325.078 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | Viettel | 0396.488.338 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | Viettel | 0973.393.078 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |