STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0783.53.6611 | 399.000 | Sim kép | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0798.18.0770 | 399.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | Viettel | 0972.77.88.77 | 38.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
4 | Viettel | 0983.333.111 | 85.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | Mobifone | 079.868.2277 | 1.200.000 | Sim kép | Đặt mua |
6 | Mobifone | 078.666.9449 | 1.200.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0789.86.7070 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0789.92.1177 | 1.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0707.78.2266 | 1.050.000 | Sim kép | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0703.32.1199 | 900.000 | Sim kép | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0797.17.8998 | 1.250.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0703.221.000 | 850.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0708.33.8998 | 1.100.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0798.18.0066 | 850.000 | Sim kép | Đặt mua |
15 | Mobifone | 078.666.4646 | 2.900.000 | Sim lặp | Đặt mua |
16 | Mobifone | 078.666.7444 | 1.350.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0898.87.0044 | 800.000 | Sim kép | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0792.666.300 | 950.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | Viettel | 097.111.4040 | 4.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0708.88.33.77 | 2.200.000 | Sim kép | Đặt mua |
21 | Mobifone | 078.368.4343 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
22 | Mobifone | 079.777.3883 | 1.470.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0703.11.77.66 | 1.700.000 | Sim kép | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0783.22.99.22 | 4.200.000 | Sim kép | Đặt mua |