STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0862.547.444 | 960.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0865.847.444 | 960.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
3 | Viettel | 0865.091.444 | 960.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | Viettel | 0866.456.444 | 5.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0853.089.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0853.119.444 | 910.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0832.419.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0833.606.444 | 910.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0839.395.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0854.757.444 | 880.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0838.791.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0832.066.444 | 1.180.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0827.078.444 | 880.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0817.309.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0813.271.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0839.467.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0823.655.444 | 1.180.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0845.686.444 | 1.100.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0839.046.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 0832.416.444 | 770.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0827.411.444 | 1.180.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0853.111.444 | 27.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0839.37.4444 | 10.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 082.70.79.444 | 880.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |