STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 09.456.29999 | 310.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0915.399999 | 999.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
3 | Viettel | 0988.495.999 | 46.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0912.777.999 | 899.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 09142.99999 | 888.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0943.666.999 | 310.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
7 | Viettel | 0981.888.999 | 999.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
8 | Viettel | 0988.77.9999 | 1.550.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | Viettel | 0983.286.999 | 139.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | Viettel | 0985.90.9999 | 688.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | Viettel | 0966.77.9999 | 1.330.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | Viettel | 097.2269999 | 579.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0945.886.999 | 59.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0904.33.9999 | 555.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | Viettel | 0989.87.9999 | 699.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 091.2323999 | 139.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | Viettel | 0976.00.9999 | 468.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0931.222.999 | 234.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0909.58.9999 | 888.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 091.2727999 | 77.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | Viettel | 0982.797.999 | 186.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0936.16.9999 | 555.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 09.1414.9999 | 388.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
24 | Viettel | 0966.393.999 | 210.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |