STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnamobile | 0567.23.24.25 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
2 | Vietnamobile | 0926.21.22.23 | 7.110.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
3 | Vietnamobile | 0567.70.71.72 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
4 | Vietnamobile | 0567.46.47.48 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
5 | Vietnamobile | 0568.86.87.88 | 6.540.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
6 | Vietnamobile | 0927.96.97.98 | 15.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
7 | Vietnamobile | 0567.74.75.76 | 8.850.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
8 | Vietnamobile | 0567.31.32.33 | 8.850.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
9 | Vietnamobile | 0929.91.92.93 | 24.600.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
10 | Vietnamobile | 0567.00.01.02 | 8.850.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
11 | Vietnamobile | 0929.44.45.46 | 14.100.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
12 | Vietnamobile | 0567.44.45.46 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
13 | Vietnamobile | 0567.83.84.85 | 8.850.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
14 | Vietnamobile | 0567.57.58.59 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
15 | Vietnamobile | 0925.14.15.16 | 11.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
16 | Vietnamobile | 0528.97.98.99 | 13.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
17 | Vietnamobile | 0926.76.77.78 | 18.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
18 | Vietnamobile | 0567.47.48.49 | 8.850.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
19 | Vietnamobile | 0929.83.84.85 | 15.200.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
20 | Vietnamobile | 0567.15.16.17 | 9.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
21 | Vietnamobile | 0567.91.92.93 | 8.850.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
22 | Vietnamobile | 0567.71.72.73 | 9.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
23 | Vietnamobile | 0567.26.27.28 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
24 | Vietnamobile | 0922.40.41.42 | 6.480.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |