STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 094.3330000 | 59.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | Viettel | 0988.81.0000 | 79.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | Viettel | 09621.00000 | 93.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 09.1331.0000 | 46.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0938.16.0000 | 30.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0919.04.0000 | 36.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0944.000000 | 699.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0937.64.0000 | 14.500.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | Viettel | 097.115.0000 | 33.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
10 | Mobifone | 090.883.0000 | 45.100.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0906.55.0000 | 60.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0911.12.0000 | 58.850.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | Viettel | 0969.55.0000 | 58.850.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
14 | Viettel | 0989.05.0000 | 58.850.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | Viettel | 0987.02.0000 | 38.600.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0908.22.0000 | 58.850.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
17 | Viettel | 09833.00000 | 289.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
18 | Viettel | 09855.00000 | 279.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0933.22.0000 | 108.350.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0939.66.0000 | 58.850.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 09124.00000 | 89.450.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0907.77.0000 | 180.350.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
23 | Viettel | 09881.00000 | 199.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0915.99.0000 | 58.850.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |